30+ stt tiếng Trung hay về cuộc sống chưa chắc bạn đã biết

Đăng ngày 12/05/2024

Stt tiếng Trung hay về cuộc sống thường chứa những triết lý sâu sắc và ý nghĩa không ngờ. Chúng khơi gợi sự suy tư và cảm nhận đặc biệt về những khía cạnh của cuộc sống mà có lẽ bạn chưa từng nghĩ đến. Đặc biệt là chúng thường mang đến những góc nhìn mới lạ, mở ra những khía cạnh mới mẻ trong việc hiểu về sự tồn tại và ý nghĩa của nó.

1. Stt tiếng Trung hay về cuộc sống an nhiên, vui vẻ

Stt tiếng Trung hay về cuộc sống an nhiên và vui vẻ không chỉ là những dòng chữ, mà còn là những dấu hiệu của một tâm hồn bình yên và sáng. Những thông điệp tuy đơn giản nhưng sâu lắng trong đó thường là nguồn động viên, đưa chúng ta đến gần hơn với sự hạnh phúc và bình yên trong cuộc sống hàng ngày.

  1. 生活就像一盒巧克力,你永远不知道你会得到什么,但要始终保持积极的态度,并准备好迎接任何新事物! (Cuộc sống giống như một hộp sô cô la, bạn không bao giờ biết bạn sẽ nhận được gì, nhưng hãy luôn giữ tinh thần tích cực và sẵn sàng đón nhận mọi điều mới! )
  2. 每天都是一个新机会,学习和成长。利用它成为最好的自己! (Mỗi ngày đều là một cơ hội mới, hãy học hỏi và phát triển. Hãy tận dụng nó để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình! )
  3. 不要担心没有衣服穿,担心没有东西吃! (Đừng lo lắng về việc không có quần áo để mặc, hãy lo lắng về việc không có gì để ăn! )
  4. 生活并不总是容易的,但要始终微笑并继续前进。(Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng hãy luôn mỉm cười và tiếp tục tiến lên. )
  5. 不要将自己与他人比较,专注于成为最好的自己。 (Đừng so sánh bản thân với người khác, tập trung vào việc trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình. )
  6. 要始终珍惜爱你的人,并花时间陪伴他们。生活很短暂,要活出精彩,不要后悔任何事情!要始终保持脸上的微笑,心中充满爱要始终向前走,永远不要放弃! (Hãy luôn trân trọng những người yêu thương bạn, và dành thời gian để ở bên họ. Cuộc sống rất ngắn ngủi, hãy sống trọn vẹn, không hối tiếc điều gì! Hãy luôn giữ nụ cười trên môi, lòng tràn đầy tình yêu, và luôn tiến lên, không bao giờ từ bỏ! )
  7. 生活是一段旅程,享受每一刻,不要匆忙。要始终记住你很有价值,值得被爱。(Cuộc sống là một hành trình, hãy tận hưởng mỗi khoảnh khắc, đừng vội vàng. Hãy nhớ rằng bạn rất đáng quý và xứng đáng được yêu thương.)
  8. 不要只看外表,要看他们的灵魂。(Đừng chỉ nhìn vào bề ngoài, hãy nhìn vào linh hồn của họ. )
  9. 要始终保持耐心,永远不要放弃你的梦想。(Hãy luôn kiên nhẫn, và đừng bao giờ từ bỏ giấc mơ của bạn. )
  10. 生活很短暂,要活出精彩,不要后悔任何事情!要始终保持脸上的微笑,心11.中充满爱。要始终向前走,永远不要放弃! (Cuộc sống ngắn ngủi, hãy sống trọn vẹn, không hối tiếc điều gì! Hãy luôn giữ nụ cười trên môi, lòng tràn đầy tình yêu. Hãy luôn tiến lên, không bao giờ từ bỏ! )
  11. 要始终相信爱情,不要害怕去爱。(Hãy luôn tin tưởng vào tình yêu, và đừng sợ hãi để yêu. )
  12. 生活就像一场游戏,尽情玩吧! (Cuộc sống giống như một trò chơi, hãy tham gia vào nó một cách vui vẻ!)
  13. 要始终保持乐观,并从生活中看到积极的一面。(Hãy luôn lạc quan, và nhìn nhận mặt tích cực của cuộc sống. )
  14. 要始终做你自己,不要试图成为别人。要始终活在当下,不要担心过去或未来。(Hãy luôn là chính mình, đừng cố gắng trở thành ai khác. Hãy sống trong hiện tại, đừng lo lắng về quá khứ hoặc tương lai. )
  15. 要始终心存感恩,珍惜你所拥有的一切。(Hãy luôn biết ơn và trân trọng những gì bạn đang có. )
  16. 生活就像一首歌,谱写属于你自己的旋律吧!(Cuộc sống giống như một bản nhạc, hãy viết nên giai điệu của riêng bạn! )
  17. 有时候,我们需要独处,才能更好地了解自己。(Đôi khi, chú
  18.   有时候,我们需要独处,才能更好地了解自己。(Đôi khi, chúng ta cần phải ở một mình để hiểu rõ hơn về bản thân.)
  19. 不要害怕犯错,因为犯错是学习的机会。(Đừng sợ mắc sai lầm, vì sai lầm chính là cơ hội học hỏi.)
  20. 相信自己,你一定可以成功的!(Hãy tin vào bản thân, bạn chắc chắn sẽ thành công!)
STT hay về cuộc sống bên Trung 1
STT hay về cuộc sống bên Trung thú vị

2. Stt tiếng Trung hay về cuộc sống hài hước  

Stt tiếng Trung về cuộc sống hài hước luôn là điểm sáng, mang lại tiếng cười và niềm vui cho người đọc. Những câu châm ngôn dí dỏm, những trò đùa thông minh thường xuất phát từ những trải nghiệm hàng ngày, giúp chúng ta nhìn nhận cuộc sống một cách tích cực và hài hước hơn.

  1. 老师说我长得像熊猫,我问他为什么,老师说因为我黑白相间,爱吃竹子。 (Giáo viên nói tôi trông giống gấu trúc, tôi hỏi tại sao, giáo viên nói vì tôi có vẻ đen trắng xen kẽ, thích ăn tre.)
  2. 考试的时候,我总是会祈祷手机没信号,这样老师就不会查我的答案了。 (Khi kiểm tra, tôi luôn cầu nguyện rằng điện thoại không có sóng, để giáo viên không kiểm tra câu trả lời của tôi.)
  3. 我问朋友:“你为什么总是那么开心?”朋友回答:“因为我没有钱,所以没有烦恼。” (Tôi hỏi bạn: “Tại sao bạn luôn vui vẻ như vậy?” Bạn trả lời: “Vì tôi không có tiền, nên không lo lắng.”)
  4. 我妈问我喜欢什么样的女孩,我说我喜欢那种会做饭、会打扫卫生、还会赚钱的女孩。我妈说:“那你自己去学吧!” (Mẹ tôi hỏi tôi thích cô gái như thế nào, tôi nói tôi thích cô gái biết nấu ăn, biết dọn dẹp và còn kiếm được tiền. Mẹ tôi nói: “Thì con tự học đi!”)
  5. 我去理发店理发,理发师问我想要什么样的发型,我说:“随便剪吧,反正我戴帽子。 (Tôi đến tiệm cắt tóc, thợ cắt tóc hỏi tôi muốn kiểu tóc như thế nào, tôi nói: “Cắt tự nhiên đi, dù sao thì tôi vẫn đội mũ.”)
  6. 我问朋友:“你觉得我胖吗?”朋友说:“不胖,你只是骨架大。” (Tôi hỏi bạn: “Bạn nghĩ tôi béo không?” Bạn trả lời: “Không béo, bạn chỉ là có khung xương lớn.”)
  7. 我去买菜,老板问我:“你想要什么菜?”我说:“什么菜便宜我就买什么菜。(Tôi đi mua rau, chủ hàng hỏi tôi: “Bạn muốn mua rau gì?” Tôi nói: “Rau nào rẻ tôi mua rau đó.”)
  8. 我问老师:“老师,您知道什么是幸福吗?”老师说:“知道,就是你考100分的时候,我却只考了99分。” (Tôi hỏi giáo viên: “Thưa thầy, thầy biết hạnh phúc là gì không?” Giáo viên nói: “Biết, đó là khi bạn được 100 điểm, còn tôi chỉ được 99 điểm.”)
  9. 我去相亲,相亲对象问我:“你有房吗?有车吗?有存款吗?”我说:“没有,但是我有你啊!” (Tôi đi xem mắt, người xem mắt hỏi: “Bạn có nhà không? Có xe không? Có tiết kiệm không?” Tôi nói: “Không, nhưng tôi có bạn!”)
  10. 我和朋友去爬山,爬到一半的时候,我朋友问我:“我们还要继续爬吗?”我说:“继续爬吧,都爬到一半了,放弃多可惜啊!” (Tôi và bạn đi leo núi, giữa chừng, bạn tôi hỏi: “Chúng ta có nên tiếp tục leo không?” Tôi nói: “Cứ leo tiếp đi, đã leo được một nửa rồi, bỏ cuộc thật phí!”)
  11. 我在网上看到一个段子,笑得肚子疼,我朋友问我:“你笑什么?”我分享给他看,结果他看了也没笑。我说:“可能是你不
  12. 我在网上看到一个段子,笑得肚子疼,我朋友问我:“你笑什么?”我分享给他看,结果他看了也没笑。我说:“可能是你不懂幽默。” (Tôi đọc một đoạn truyện trên mạng, cười đến đau bụng, bạn tôi hỏi: “Bạn đang cười gì vậy?” Tôi chia sẻ cho bạn đọc, nhưng kết quả là bạn đọc đó cũng không cười. Tôi nói: “Có lẽ là bạn không hiểu hài hước.”)
  13. 我去理发店烫头发,理发师问我想要什么卷度,我说:“越卷越好。”结果理完发之后,我朋友看到我,说我像一只泰迪熊。 (Tôi đi làm tóc nhuộm, thợ làm tóc hỏi tôi muốn kiểu xoăn như thế nào, tôi nói: “Càng xoăn càng tốt.” Kết quả sau khi làm xong, bạn tôi thấy tôi và nói tôi giống như một chú gấu Teddy.)
  14. 我和朋友去吃饭,朋友问我:“你吃什么?”我说:“我吃你请的。”朋友说:“我请你吃苍蝇饭。”我说:“那还是算了,我请我自己吧。” (Tôi đi ăn cùng bạn, bạn hỏi tôi: “Bạn ăn gì?” Tôi nói: “Tôi ăn món bạn mời.” Bạn nói: “Tôi mời bạn ăn cơm ruồi.” Tôi nói: “Thôi thì tôi tự mời mình đi.”)
  15. 我在路上看到一个乞丐,我问他:“你为什么乞讨?”乞丐说:“因为我不想工作。”我说:“那你为什么不学习一门手艺?”乞丐说:“学习太累。” (Tôi thấy một người ăn xin trên đường, tôi hỏi: “Tại sao bạn lại ăn xin?” Người ăn xin nói: “Vì tôi không muốn làm việc.” Tôi nói: “Thế tại sao bạn không học một nghề nghiệp?” Người ăn xin nói: “Học hành quá mệt mỏi.”)
  16. 我在路上看到一个乞丐,他向我乞讨,我说:“我没有钱,但是我可以给你唱首歌。”乞丐说:“那还是算了,我宁愿饿死。” (Tôi thấy một người ăn xin trên đường, người đó xin tiền của tôi, tôi nói: “Tôi không có tiền, nhưng tôi có thể hát một bài hát cho bạn nghe.” Người ăn xin nói: “Thôi thì tôi cũng không cần, tôi thà chết đói còn hơn.”)
  17. 我去图书馆借书,图书馆管理员问我:“你要借什么书?”我说:“我要借一本关于如何致富的书。”图书馆管理员说:“我们这里没有,不过我们可以帮您把钱包找回来。” (Tôi đến thư viện mượn sách, người quản lý thư viện hỏi: “Bạn muốn mượn cuốn sách nào?” Tôi nói: “Tôi muốn mượn một cuốn sách về làm giàu.” Người quản lý thư viện nói: “Ở đây không có, nhưng chúng tôi có thể giúp bạn tìm lại chiếc ví của bạn.”)
  18. 我去相亲,相亲对象问我:“你有房吗?有车吗?有存款吗?”我说:“没有,但是我有你啊!”相亲对象说:“那你还是走吧,我不想和你在一起。” (Tôi đi xem mắt, người xem mắt hỏi tôi: “Bạn có nhà không? Có xe không? Có tiết kiệm không?” Tôi nói: “Không, nhưng tôi có bạn!” Người xem mắt nói: “Vậy thì bạn nên đi, tôi không muốn ở bên cạnh bạn.”)
  19. 我和朋友去吃饭,朋友问我:“你吃什么?”我说:“我吃你请的。”朋友说:“我请你吃苍蝇饭。”我说:“那还是算了,我请我自己吧。”朋友说:“你不怕吃苍蝇饭吗?”我说:“不怕,苍蝇也是蛋白质。” (Tôi đi ăn cùng bạn, bạn hỏi tôi: “Bạn ăn gì?” Tôi nói: “Tôi ăn món bạn mời.” Bạn nói: “Tôi mời bạn ăn cơm ruồi.” Tôi nói: “Thôi thì tôi tự mời mình đi.” Bạn nói: “Bạn không sợ ăn cơm ruồi à?” Tôi nói: “Không sợ, ruồi
  20. 我去理发店理发,理发师问我想要什么样的发型,我说:“随便剪吧,反正我戴帽子。”结果理完发之后,我朋友看到我,说我像一只泰迪熊。 (Tôi đi cắt tóc ở tiệm, thợ hỏi tôi muốn kiểu tóc như thế nào, tôi nói: “Cắt tự do đi, dù sao tôi vẫn đội mũ.” Sau khi cắt xong, bạn tôi nhìn thấy tôi và nói tôi giống như một chú gấu Teddy.)
STT hay về cuộc sống bên Trung hài hước 2
STT hay về cuộc sống bên Trung thú vị

3. Stt tiếng Trung hay về cuộc sống ngắn gọn

Những stt tiếng Trung hay về cuộc sống thường mang đậm tinh thần triết lý và sâu sắc trong từng từ ngữ. Dù ngắn gọn nhưng chúng lại chứa đựng những thông điệp lớn lao về ý nghĩa của cuộc sống và cách nhìn nhận thế giới.

  1. 心怀感恩,活得幸福。(Mang lòng biết ơn trong lòng, sống hạnh phúc.)
  2. 努力奋斗,梦想终会实现。(Cố gắng phấn đấu, ước mơ sẽ thành hiện thực.)
  3. 不惧挑战,勇敢追梦。(Không sợ thách thức, dũng cảm theo đuổi ước mơ.)
  4. 珍惜当下,活在当下。(Trân trọng hiện tại, sống trong hiện tại.)
  5. 善良待人,收获友谊。(Đối xử tốt với mọi người, thu hoạch được tình bạn.)
  6. 坚持不懈,终成大器。(Kiên trì không bỏ cuộc, cuối cùng sẽ thành công lớn.)
  7. 乐观自信,拥抱未来。(Lạc quan tự tin, ôm trọn tương lai.)
  8. 知足常乐,简单快乐。(Biết ơn sẽ thường vui, hạnh phúc trong sự đơn giản.)
  9. 活出自我,精彩人生。(Sống hết mình, cuộc sống rực rỡ.)
  10. 不畏失败,勇于尝试。(Không sợ thất bại, dũng cảm thử nghiệm.)
  11. 放下过去,拥抱未来。(Buông bỏ quá khứ, ôm trọn tương lai.)
  12. 相信自己,你就是最好的。(Hãy tin vào bản thân, bạn là tốt nhất.)
  13. 学习不止,进步不止。(Học hỏi không ngừng, tiến bộ không ngừng.)
  14. 感恩父母,孝顺长辈。(Biết ơn cha mẹ, hiếu thảo người lớn.)
  15. 爱护朋友,珍惜友谊。(Bảo vệ bạn bè, trân trọng tình bạn.)
  16. 帮助他人,快乐自己。(Giúp đỡ người khác, hạnh phúc cho chính mình.)
  17. 保护环境,人人有责。(Bảo vệ môi trường, mỗi người đều có trách nhiệm.)
  18. 热爱祖国,共建美好家园。(Yêu thương đất nước, cùng nhau xây dựng tổ quốc tươi đẹp.)
  19. 世界很美,用心感受。(Thế giới rất đẹp, hãy cảm nhận từ tâm.)
  20. 活在当下,享受生活。(Sống trong hiện tại, tận hưởng cuộc sống.)
STT hay về cuộc sống bên Trung 3
STT hay về cuộc sống bên Trung thú vị

4. Stt tiếng Trung hay về cuộc sống dành cho nam

Những stt tiếng Trung hay về cuộc sống dành cho nam thường chứa những tư duy mạnh mẽ, sâu sắc và thực tế. Chúng thường thể hiện lòng kiên nhẫn, sự quyết đoán và tinh thần đồng đội, mang đến cảm hứng và động lực cho nam giới trong cuộc sống hàng ngày.

  1. 做男人要像蒸馏水一样“chill”、“swag”、“cool”。不要让“drama”影响你的“mood”! (Làm người đàn ông cần phải “chill”, “swag”, “cool” như nước cất. Đừng để “drama” ảnh hưởng đến “mood” của bạn!)
  2. 一个吃零食 = 自由。和好朋友一起吃零食 = “包吃包住” + “fun” + 热闹的“meme”! (Ăn đồ ăn nhẹ = tự do. Ăn đồ ăn nhẹ cùng bạn thân = “cùng ăn, cùng ở” + vui vẻ + những “meme” sôi động!)
  3. 爱情?幻觉而已!像我们这样的“游戏玩家”只需要“升级”自己并“征服”一切“挑战”。 (Tình yêu? Chỉ là ảo ảnh! Như những “game thủ” như chúng tôi chỉ cần “nâng cấp” bản thân và “chinh phục” mọi “thách thức”!)
  4. 衣服可能会“过时”,但我们的“swag”风格永远是“流行的”。 (Quần áo có thể “lỗi mốt”, nhưng phong cách “swag” của chúng tôi luôn “thời trang”.)
  5. 凌乱的头发,长的胡须,酷炫的纹身是成为一个“可爱”坏男孩的完美组合。 (Tóc rối, râu dài, hình xăm ngầu là tổ hợp hoàn hảo để trở thành một chàng “bad boy” đáng yêu.)
  6. 生活是一部喜剧。要“保持冷静”并“享受表演”,无论你是“主角”还是“反派”。 (Cuộc sống là một bộ hài kịch. Hãy “giữ bình tĩnh” và “tận hưởng buổi biểu diễn”, dù bạn là “nhân vật chính” hay “phản diện”.)
  7. 朋友是钢铁般的“团队”,总是在生活中的一切“战斗”中并肩作战。 (Bạn bè là một “đội hình thép”, luôn đồng lòng chiến đấu trong mọi “trận đấu” của cuộc sống.)
  8. 女朋友是最终需要“击败”的“老板”,才能征服美丽“公主”的心。 (Bạn gái là “boss” cuối cùng mà bạn cần “đánh bại”, mới có thể chiếm được trái tim của nàng “công chúa” xinh đẹp.)
  9. 一个旅行 = 自由探索。和好朋友一起旅行 = 有趣的“meme”和难忘的“时刻”。 (Một chuyến đi = sự khám phá tự do. Đi cùng bạn bè = những “meme” thú vị và những “kỷ niệm” khó quên.)
  10. 活着是为了“放松”,为了“享受”,为了充分利用青春。不要把“时间浪费”在“毫无意义”的事情上。 (Sống là để “thư giãn”, để “tận hưởng”, để tận dụng hết tuổi trẻ. Đừng “lãng phí thời gian” vào những điều “vô nghĩa”.)
  11. 永远要“做自己”,“独特”并像人群中的钻石一样“闪耀”。 (Luôn luôn “là chính mình”, “độc đáo” và tỏa sáng như một viên “kim cương” trong đám đông.)
  12. 永远不要放弃你的梦想。要“坚持不懈”,你将“实现”你想要的一切。 (Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bạn. Hãy “kiên trì”, bạn sẽ “thành công” trong mọi điều bạn muốn.)
  13. 家是宁静的“港湾”,是您始终被“欢迎”和“珍惜”的地方。 (Nhà là “cảng an toàn” yên bình, là nơi bạn luôn được “chào đón” và “trân trọng”.)
  14. 知识就是力量。要“永不停步地学习”并“开阔你的视野”。 (Kiến thức chính là sức mạnh. Hãy “không ngừng học hỏi” và “mở rộng tầm nhìn” của bạn.)
  15. 善良是打开幸福之门的“钥匙”。要“善良”并“传播爱”到你所到之处。 (Nhân từ là “chìa khóa” mở cửa hạnh phúc. Hãy “tốt bụng” và “lan tỏa tình yêu” đến mọi nơi bạn đi.
  16. 善良是打开幸福之门的“钥匙”。要“善良”并“传播爱”到你所到之处。 (Đức hạnh là chìa khóa mở cửa hạnh phúc. Hãy “tốt lành” và “lan tỏa tình yêu” mọi nơi bạn đi.)
  17. 生活并不总是“一帆风顺”。要“从错误中吸取教训”并“在每次跌倒后变得更强大”。 (Cuộc sống không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Hãy “rút ra bài học từ sai lầm” và “trở nên mạnh mẽ hơn sau mỗi lần gục ngã.”)
  18. 不要把自己与他人相比。每个人都有“独特的道路”和“自己的节奏”。 (Đừng so sánh bản thân với người khác. Mỗi người đều có “con đường riêng” và “nhịp điệu riêng”.)
  19. 健康是最宝贵的“财富”。要“照顾好自己”并“吃得健康”。 (Sức khỏe là tài sản quý giá nhất. Hãy “chăm sóc bản thân” và “ăn uống lành mạnh”.)
  20. 要始终“感恩”你所拥有的一切。“幸福”来自生活中最小的东西。 (Hãy “biết ơn” mọi thứ bạn đang có. “Hạnh phúc” đến từ những điều nhỏ nhặt nhất trong cuộc sống.)
STT hay về cuộc sống bên Trung 4
STT hay về cuộc sống bên Trung

5. Stt tiếng Trung hay về cuộc sống dành cho nữ

Những stt tiếng Trung  về cuộc sống dành cho phái đẹp thường chứa đựng những lời khích lệ, sự động viên và cảm nhận sâu sắc về cuộc sống. Chúng là nguồn cảm hứng để phụ nữ tự tin bước đi trên con đường của mình, biết trân trọng và yêu thương bản thân, cũng như tận hưởng mọi khoảnh khắc trong cuộc sống.

 做女孩要像棉花糖一样“可爱”、“甜蜜”和“可爱”。不要让“drama”影响你的“心情”! (Làm cô gái cần phải dễ thương, ngọt ngào và đáng yêu như kẹo bông. Đừng để “drama” ảnh hưởng đến “tâm trạng” của bạn!)

  1. 一个吃零食 = 自由。和好朋友一起吃零食 = “包吃包住” + “fun” + 闪亮的“自拍”! (Ăn đồ ăn nhẹ = tự do. Ăn cùng bạn bè = “bao ăn bao ở” + vui vẻ + những “selfie” lung linh!)
  2. 爱情?幻觉而已!像我们这样的“女神”只需要“升级”自己并“征服”一切“挑战”。 (Tình yêu? Chỉ là ảo ảnh! Như những “nữ thần” như chúng tôi chỉ cần “nâng cấp” bản thân và “chinh phục” mọi “thách thức”.)
  3. 衣服可能会“过时”,但我们的“swag”风格永远是“流行的”。 (Quần áo có thể “lỗi mốt”, nhưng phong cách “swag” của chúng tôi luôn “thời trang”.)
  4. 凌乱的头发,精致的妆容,灿烂的笑容是成为一个活跃的“热女孩”的完美组合。 (Tóc rối, trang điểm tinh tế, nụ cười rạng rỡ là tổ hợp hoàn hảo để trở thành một cô gái “năng động” hoàn hảo.)
  5. 生活是一部喜剧。要“保持冷静”并“享受表演”,无论你是“主角”还是“反派”。 (Cuộc sống là một bộ hài kịch. Hãy “giữ bình tĩnh” và “tận hưởng buổi biểu diễn”, dù bạn là “nhân vật chính” hay “phản diện”.)
  6. 朋友是钢铁般的“团队”,总是在生活中的一切“战斗”中并肩作战。 (Bạn bè là một “đội hình thép”, luôn đồng lòng chiến đấu trong mọi “trận đấu” của cuộc sống.)
  7. 男朋友是最终需要“击败”的“老板”,才能征服英俊的“王子”的心。 (Bạn trai là “boss” cuối cùng mà bạn cần “đánh bại”, mới có thể chiếm được trái tim của anh “hoàng tử” đẹp trai.)
  8. 一个旅行 = 自由探索。和好朋友一起旅行 = 有趣的“meme”和难忘的“时刻”。 (Một chuyến đi = sự khám phá tự do. Đi cùng bạn bè = những “meme” thú vị và những “kỷ niệm” khó quên.)
  9. 活着是为了“放松”,为了“享受”,为了充分利用青春。不要把“时间浪费”在“毫无意义”的事情上。 (Sống là để “thư giãn”, để “tận hưởng”, để tận dụng hết tuổi trẻ. Đừng “lãng phí thời gian” vào những điều “vô nghĩa”.)
  10. 永远要“做自己”,“独特”并像大海中的珍珠一样“闪耀”。 (Luôn luôn “là chính mình”, “độc đáo” và tỏa sáng như một viên “ngọc trai” giữa biển cả.)
  11. 永远不要放弃你的梦想。要“坚持不懈”,你将“实现”你想要的一切。 (Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bạn. Hãy “kiên trì”, bạn sẽ “thành công” trong mọi điều bạn muốn.)
  12. 永远不要放弃你的梦想。要“坚持不懈”,你将“实现”你想要的一切。 (Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bạn. Hãy “kiên trì”, bạn sẽ “thành công” trong mọi điều bạn muốn.)
  13. 家是宁静的“港湾”,是您始终被“欢迎”和“珍惜”的地方。 (Nhà là cảng an toàn, là nơi bạn luôn được “chào đón” và “trân trọng”.)
  14. 知识就是力量。要“永不停步地学习”并“开阔你的视野”。 (Kiến thức là sức mạnh. Hãy “không ngừng học hỏi” và “mở rộng tầm nhìn” của bạn.)
  15. 善良是打开幸福之门的“钥匙”。要“善良”并“传播爱”到你所到之处。 (Lòng tốt là chìa khóa mở cánh cửa hạnh phúc. Hãy “tốt lành” và “lan tỏa tình yêu” ở mọi nơi bạn đi.)
  16. 要始终“保持积极”并“相信自己”。你有能力实现你 (Luôn luôn “giữ tinh thần tích cực” và “tin vào bản thân”. Bạn có khả năng thành công.)
  17. 生活并不总是“一帆风顺”。要“从错误中吸取教训”并“在每次跌倒后变得更强大”。 (Cuộc sống không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Hãy “rút kinh nghiệm từ sai lầm” và “trở nên mạnh mẽ hơn sau mỗi lần vấp ngã”.)
  18. 不要把自己与他人相比。每个人都有“独特的道路”和“自己的节奏”。 (Đừng so sánh bản thân với người khác. Mỗi người có “con đường riêng” và “nhịp điệu riêng”.)
  19. 健康是最宝贵的“财富”。要“照顾好自己”并“吃得健康”。 (Sức khỏe là tài sản quý giá nhất. Hãy “chăm sóc bản thân” và “ăn uống lành mạnh”.)
  20. 要始终“感恩”你所拥有的一切。“幸福”来自生活中最小的东西。 (Luôn luôn “biết ơn” mọi thứ bạn đang có. “Hạnh phúc” đến từ những điều nhỏ nhặt nhất trong cuộc sống.)
STT hay về cuộc sống bên Trung 5
STT hay về cuộc sống bên Trung thú vị

Những stt tiếng Trung về cuộc sống là những bài học nhỏ giúp ta nhìn nhận thế giới xung quanh một cách sâu sắc và đáng yêu hơn. Chúng không chỉ đem lại những suy nghĩ mới mẻ mà còn là nguồn động viên và cảm hứng giúp ta vượt qua những thách thức.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *